Full Name: Andy Kawaya
Tên áo: KAWAYA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Aug 23, 1996)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | Albacete Balompié | 76 |
Nov 25, 2023 | Albacete Balompié | 76 |
Jul 17, 2022 | Albacete Balompié | 76 |
Jan 31, 2022 | Albacete Balompié | 76 |
Jun 24, 2021 | FC Cartagena | 76 |
Jan 30, 2019 | Cultural Leonesa | 76 |
Aug 25, 2018 | US Avellino | 76 |
Jun 30, 2018 | KV Mechelen | 76 |
Jun 29, 2018 | KV Mechelen | 76 |
Jun 27, 2018 | KV Mechelen đang được đem cho mượn: US Avellino | 76 |
Apr 12, 2018 | KV Mechelen | 76 |
Jul 11, 2017 | KV Mechelen | 76 |
Jun 2, 2016 | RSC Anderlecht | 76 |
Jun 1, 2016 | RSC Anderlecht | 76 |
Jan 8, 2016 | RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: Willem II | 76 |