Full Name: Hervé Kage
Tên áo: KAGE
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Apr 10, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: KVV Zelzate
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2024 | KVV Zelzate | 73 |
Jul 15, 2023 | Royal Excelsior Virton | 73 |
Feb 3, 2022 | Royal Excelsior Virton | 73 |
Jul 14, 2021 | FC Botoşani | 73 |
Jul 2, 2021 | FC Swift Hesper | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rubenilson Kanu | TV,AM(PC) | 36 | 72 | |||
77 | Hervé Kage | AM(PTC),F(PT) | 35 | 73 | ||
13 | Joachim van Damme | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
12 | Gianni de Neve | HV(C) | 29 | 75 | ||
Emmanuel Kofi Nyarko | HV,DM(PT) | 27 | 65 | |||
12 | Gert van Walle | TV,AM(PT) | 28 | 70 | ||
Wolf Ackx | AM,F(T) | 21 | 65 |