Full Name: Erik Nilsson
Tên áo: NILSSON
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jul 30, 1989)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | IK Brage | 73 |
Mar 11, 2018 | IK Brage | 73 |
Nov 11, 2017 | IK Brage | 74 |
Nov 3, 2017 | IK Brage | 75 |
Sep 21, 2010 | Degerfors IF đang được đem cho mượn: Ljungskile SK | 75 |
Sep 21, 2010 | Orebro SK đang được đem cho mượn: Ljungskile SK | 75 |
Sep 21, 2010 | Orebro SK đang được đem cho mượn: Ljungskile SK | 75 |
Sep 21, 2010 | Orebro SK | 75 |
Sep 21, 2010 | Orebro SK đang được đem cho mượn: Ljungskile SK | 75 |
Mar 25, 2010 | Orebro SK đang được đem cho mượn: Ljungskile SK | 75 |
Mar 25, 2010 | Orebro SK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ferhad Ayaz | AM,F(PT) | 30 | 78 | ||
Pontus Jonsson | F(C) | 23 | 65 | |||
6 | Adil Titi | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 70 | ||
12 | Johan Arvidsson | TV(PT),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Emil Wikström | TV,AM(PT) | 25 | 74 | |||
Oskar Agren | HV(C) | 26 | 70 | |||
Ömür Pektas | F(C) | 23 | 65 | |||
10 | Gustav Berggren | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
12 | Ieltsin Camões | F(C) | 25 | 73 |