Full Name: Javier Ajenjo Hyjek
Tên áo: HYJEK
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 24 (Jan 12, 2001)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: UD Melilla
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2024 | UD Melilla | 66 |
Jul 25, 2024 | Slask Wroclaw II | 66 |
Jun 2, 2024 | Slask Wroclaw | 66 |
Jun 1, 2024 | Slask Wroclaw | 66 |
Mar 11, 2024 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: CD Estepona FS | 66 |
Aug 5, 2023 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: Slask Wroclaw II | 66 |
Jun 19, 2023 | Slask Wroclaw | 66 |
Jun 2, 2023 | Slask Wroclaw | 66 |
Jun 1, 2023 | Slask Wroclaw | 66 |
Jan 23, 2023 | Slask Wroclaw đang được đem cho mượn: RC Recreativo | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | José Antonio Salcedo | GK | 34 | 77 | |
8 | ![]() | Antonio Cotán | TV,AM(C) | 29 | 77 | |
16 | ![]() | José Antonio Caro | HV(C) | 32 | 78 | |
7 | ![]() | Miguel García | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 78 | |
6 | ![]() | Alberto Martín | DM,TV(C) | 36 | 73 | |
![]() | Ransford Selasi | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
1 | ![]() | Javier Montoya | GK | 34 | 77 | |
![]() | Lolo González | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
![]() | Gonzalo González | GK | 25 | 70 | ||
10 | ![]() | José Antonio González | TV,AM(C) | 29 | 77 | |
![]() | Isma Armenteros | HV(C) | 24 | 73 | ||
18 | ![]() | Ousama Siddiki | AM(PTC) | 27 | 78 | |
15 | ![]() | Beka Kavtaradze | F(PTC) | 26 | 76 | |
![]() | Javier Hyjek | TV,AM(C) | 24 | 66 | ||
![]() | Adrián Victores | GK | 23 | 65 |