?
Daniel TANZYNA

Full Name: Daniel Tanżyna

Tên áo: TANZYNA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Nov 15, 1989)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Widzew Lodz

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2023Widzew Lodz73
Jul 14, 2023Widzew Lodz73
Aug 3, 2022GKS Katowice73
Jun 23, 2022GKS Katowice73
Jul 19, 2019Widzew Lodz73
Mar 19, 2019Widzew Lodz74
Mar 3, 2019Widzew Lodz75
Jan 28, 2019Widzew Lodz đang được đem cho mượn: GKS Tychy75
Nov 19, 2016GKS Tychy75
Jul 19, 2016GKS Tychy74
Aug 19, 2015GKS Tychy73
Jul 15, 2015GKS Tychy74
Mar 19, 2015Rozwój Katowice74
Mar 1, 2015Rozwój Katowice76

Widzew Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Rafal GikiewiczRafal GikiewiczGK3780
19
Bartlomiej PawlowskiBartlomiej PawlowskiAM(PTC)3280
25
Marek HanousekMarek HanousekDM,TV(C)3378
92
Fábio NunesFábio NunesHV,DM,TV(T),AM(PT)3276
37
Sebastian KerkSebastian KerkAM(PTC),F(PT)3078
Daniel TanzynaDaniel TanzynaHV(C)3573
7
Jakub LukowskiJakub LukowskiAM(PTC),F(PT)2878
29
Lubomir Tupta
Slovan Liberec
F(C)2680
8
Hilary GongHilary GongAM,F(PT)2677
15
Juan IbizaJuan IbizaHV(C)2980
4
Mateusz ZyroMateusz ZyroHV(C)2680
17
Hubert SobolHubert SobolF(C)2470
2
Luís SilvaLuís SilvaHV(TC)2678
16
Peter Therkildsen
Djurgårdens IF
HV,DM,TV(PC)2677
44
Noah DilibertoNoah DilibertoDM,TV(C)2376
77
Jakub SypekJakub SypekTV,AM(PT)2377
62
Lirim KastratiLirim KastratiHV(PC)2678
24
Polydefkis VolanakisPolydefkis VolanakisHV(C)2175
31
Mikolaj BiegańskiMikolaj BiegańskiGK2277
99
Saïd Hamulić
Toulouse FC
AM(T),F(TC)2478
55
Szymon CzyzSzymon CzyzDM,TV,AM(C)2378
3
Samuel KozlovskýSamuel KozlovskýHV,DM,TV(T)2580
10
Fran ÁlvarezFran ÁlvarezTV(C),AM(PTC)2781
6
Juljan ShehuJuljan ShehuDM,TV(C)2677
80
Filip PrzybulekFilip PrzybulekTV,AM(C)2173
33
Jan KrzywańskiJan KrzywańskiGK2265
21
Pawel KwiatkowskiPawel KwiatkowskiHV(C)1868
91
Marcel KrajewskiMarcel KrajewskiHV,DM,TV,AM(P)2076
78
Kamil CybulskiKamil CybulskiAM(PTC)1977
30
Jakub GrzejszczakJakub GrzejszczakHV,DM,TV(T)1863
73
Kajetan RadomskiKajetan RadomskiAM(PTC)1963