Huấn luyện viên: Jorge Peralta
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Inter
Tên viết tắt: INT
Năm thành lập: 2024
Sân vận động: Estadio Francisco Rivera Escobar (9,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Palmira
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Elkin Mosquera | HV(C) | 35 | 73 | ||
16 | José Leudo | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
0 | José Escobar | GK | 37 | 73 | ||
0 | Johan Arango | AM,F(PTC) | 33 | 70 | ||
28 | Carlos Mosquera | AM,F(PT) | 33 | 76 | ||
0 | Jean Colorado | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | ||
0 | Carlos Cortés | F(C) | 23 | 75 | ||
0 | Fabio Delgado | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | ||
0 | Óscar Segura | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
7 | David Contreras | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
12 | Juan Loaiza | GK | 22 | 70 | ||
22 | Andrés Rodríguez | GK | 19 | 65 | ||
3 | Stiven Valencia | HV(C) | 21 | 73 | ||
8 | Santiago Vergara | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
19 | Edwin Martínez | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
7 | Johan Gamboa | TV(C) | 23 | 65 | ||
6 | Maikoll Herrera | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
32 | Breider Villalobos | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 65 | ||
31 | Dilmer Tobar | F(C) | 22 | 65 | ||
31 | Jhonier Hurtado | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
0 | Juan Camilo Mosquera | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |