17
Hubert SOBOL

Full Name: Hubert Sobol

Tên áo: SOBOL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Jun 25, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Widzew Lodz

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Widzew Lodz70
Jun 28, 2024Widzew Lodz70
Jul 30, 2023KKS 1925 Kalisz70
Jul 26, 2023KKS 1925 Kalisz70
Jun 15, 2023Wisla Kraków70
Jun 2, 2023Wisla Kraków70
Jun 1, 2023Wisla Kraków70
Aug 31, 2022Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Gornik Leczna70
Jun 2, 2022Wisla Kraków70
Jun 1, 2022Wisla Kraków70
Feb 4, 2022Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Stomil Olsztyn70
May 24, 2021Wisla Kraków70
May 16, 2021Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Lech II Poznań70
Jan 28, 2021Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Lech II Poznań70
Apr 10, 2020Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań70

Widzew Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Rafal GikiewiczRafal GikiewiczGK3780
19
Bartlomiej PawlowskiBartlomiej PawlowskiAM(PTC)3280
25
Marek HanousekMarek HanousekDM,TV(C)3378
92
Fábio NunesFábio NunesHV,DM,TV(T),AM(PT)3276
37
Sebastian KerkSebastian KerkAM(PTC),F(PT)3178
Daniel TanzynaDaniel TanzynaHV(C)3573
7
Jakub LukowskiJakub LukowskiAM(PTC),F(PT)2878
29
Lubomir Tupta
Slovan Liberec
F(C)2780
8
Hilary GongHilary GongAM,F(PT)2677
15
Juan IbizaJuan IbizaHV(C)2980
4
Mateusz ZyroMateusz ZyroHV(C)2680
17
Hubert SobolHubert SobolF(C)2470
2
Luís SilvaLuís SilvaHV(TC)2678
16
Peter Therkildsen
Djurgårdens IF
HV,DM,TV(PC)2677
44
Noah DilibertoNoah DilibertoDM,TV(C)2376
77
Jakub SypekJakub SypekTV,AM(PT)2477
62
Lirim KastratiLirim KastratiHV(PC)2678
24
Polydefkis VolanakisPolydefkis VolanakisHV(C)2175
31
Mikolaj BiegańskiMikolaj BiegańskiGK2377
99
Saïd Hamulić
Toulouse FC
AM(T),F(TC)2478
55
Szymon CzyzSzymon CzyzDM,TV,AM(C)2378
3
Samuel KozlovskýSamuel KozlovskýHV,DM,TV(T)2580
10
Fran ÁlvarezFran ÁlvarezTV(C),AM(PTC)2781
6
Juljan ShehuJuljan ShehuDM,TV(C)2677
80
Filip PrzybulekFilip PrzybulekTV,AM(C)2173
33
Jan KrzywańskiJan KrzywańskiGK2265
21
Pawel KwiatkowskiPawel KwiatkowskiHV(C)1868
91
Marcel KrajewskiMarcel KrajewskiHV,DM,TV,AM(P)2076
78
Kamil CybulskiKamil CybulskiAM(PTC)1977
30
Jakub GrzejszczakJakub GrzejszczakHV,DM,TV(T)1863
73
Kajetan RadomskiKajetan RadomskiAM(PTC)1963
23
Leon MadejLeon MadejDM,TV(C)1963
70
Nikodem StachowiczNikodem StachowiczTV,AM(PT)1967
18
Daniel GryzioDaniel GryzioAM(PT),F(PTC)1763