18
Daniel GRYZIO

Full Name: Daniel Gryzio

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 17 (Sep 6, 2007)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Widzew Lodz

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Widzew Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Rafal GikiewiczRafal GikiewiczGK3780
19
Bartlomiej PawlowskiBartlomiej PawlowskiAM(PTC)3280
25
Marek HanousekMarek HanousekDM,TV(C)3378
Daniel TanzynaDaniel TanzynaHV(C)3573
7
Jakub LukowskiJakub LukowskiAM(PTC),F(PT)2978
4
Mateusz ZyroMateusz ZyroHV(C)2680
17
Hubert SobolHubert SobolF(C)2570
2
Luís SilvaLuís SilvaHV(TC)2678
16
Peter TherkildsenPeter TherkildsenHV,DM,TV(PC)2777
Sebastian BergierSebastian BergierF(C)2578
44
Noah DilibertoNoah DilibertoDM,TV(C)2376
Mariusz FornalczykMariusz FornalczykTV(PT),AM(PTC)2278
77
Jakub SypekJakub SypekTV,AM(PT)2477
Ivan KrajcirikIvan KrajcirikGK2577
24
Polydefkis VolanakisPolydefkis VolanakisHV(C)2275
31
Mikolaj BiegańskiMikolaj BiegańskiGK2377
55
Szymon CzyzSzymon CzyzDM,TV,AM(C)2378
3
Samuel KozlovskýSamuel KozlovskýHV,DM,TV(T)2580
Maciej KikolskiMaciej KikolskiGK2177
10
Fran ÁlvarezFran ÁlvarezTV(C),AM(PTC)2781
6
Juljan ShehuJuljan ShehuDM,TV(C)2677
Ángel BaenaÁngel BaenaAM,F(P)2473
Filip PrzybulekFilip PrzybulekTV,AM(C)2173
33
Jan KrzywańskiJan KrzywańskiGK2265
Samuel AkereSamuel AkereAM(PTC)2178
21
Pawel KwiatkowskiPawel KwiatkowskiHV(C)1868
91
Marcel KrajewskiMarcel KrajewskiHV,DM,TV,AM(P)2076
78
Kamil CybulskiKamil CybulskiAM(PTC)1977
Antoni KlukowskiAntoni KlukowskiF(C)1865
30
Jakub GrzejszczakJakub GrzejszczakHV,DM,TV(T)1963
73
Kajetan RadomskiKajetan RadomskiAM(PTC)2063
23
Leon MadejLeon MadejDM,TV(C)1963
70
Nikodem StachowiczNikodem StachowiczTV,AM(PT)1967
18
Daniel GryzioDaniel GryzioAM(PT),F(PTC)1763