2
Luís SILVA

Full Name: Luís Marques Almeida Vieira Silva

Tên áo: LUIS SILVA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Feb 18, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Widzew Lodz

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Widzew Lodz78
Sep 24, 2024Widzew Lodz77
Mar 14, 2024Widzew Lodz77
Sep 20, 2023Widzew Lodz77
Sep 13, 2023Widzew Lodz75

Widzew Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Rafal GikiewiczRafal GikiewiczGK3782
19
Bartlomiej PawlowskiBartlomiej PawlowskiAM(PTC)3280
25
Marek HanousekMarek HanousekDM,TV(C)3378
92
Fábio NunesFábio NunesHV,DM,TV(T),AM(PT)3278
37
Sebastian KerkSebastian KerkAM(PTC),F(PT)3078
Daniel TanzynaDaniel TanzynaHV(C)3573
7
Jakub LukowskiJakub LukowskiAM(PTC),F(PT)2880
8
Hilary GongHilary GongAM,F(PT)2678
15
Juan IbizaJuan IbizaHV(C)2980
4
Mateusz ZyroMateusz ZyroHV(C)2680
17
Hubert SobolHubert SobolF(C)2470
2
Luís SilvaLuís SilvaHV(TC)2578
44
Noah DilibertoNoah DilibertoDM,TV(C)2378
77
Jakub SypekJakub SypekTV,AM(PT)2376
9
Imad RondićImad RondićAM(PT),F(PTC)2580
62
Lirim KastratiLirim KastratiHV(PC)2578
5
Kreshnik HajriziKreshnik HajriziHV(C)2582
31
Mikolaj BiegańskiMikolaj BiegańskiGK2277
99
Saïd Hamulić
Toulouse FC
AM(T),F(TC)2478
3
Samuel KozlovskySamuel KozlovskyHV,DM,TV(T)2578
10
Fran ÁlvarezFran ÁlvarezTV(C),AM(PTC)2681
6
Juljan ShehuJuljan ShehuDM,TV(C)2676
47
Antoni KlimekAntoni KlimekHV,DM,TV(T),AM(PT)2278
80
Filip PrzybulekFilip PrzybulekTV,AM(C)2173
33
Jan KrzywańskiJan KrzywańskiGK2165
21
Pawel KwiatkowskiPawel KwiatkowskiHV(C)1763
91
Marcel KrajewskiMarcel KrajewskiHV,DM,TV,AM(P)2076
78
Kamil CybulskiKamil CybulskiAM(PTC)1973
30
Jakub GrzejszczakJakub GrzejszczakHV,DM,TV(T)1863
73
Kajetan RadomskiKajetan RadomskiAM(PTC)1963