?
Gheorghe ANDRONIC

Full Name: Gheorghe Andronic

Tên áo: ANDRONIC

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Sep 25, 1991)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 171

Weight (Kg): 64

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024FC Milsami73
Sep 10, 2022FC Milsami73
Oct 22, 2021FC Milsami73
Jul 16, 2021FC Buzău73
Jul 13, 2021FC Buzău80

FC Milsami Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Vadym BolohanVadym BolohanHV(C)3877
16
Alexandru AntoniucAlexandru AntoniucAM,F(PT)3578
19
Igor LambarskiyIgor LambarskiyAM(PTC)3278
10
Radu GinsariRadu GinsariAM(C),F(PTC)3278
17
Danu SpataruDanu SpataruAM(PTC),F(PT)3078
4
Danny LupanoDanny LupanoHV(PC)2470
27
Vadim DijinariVadim DijinariHV(C)2573
Micheal Gopey StephenMicheal Gopey StephenF(C)2470
1
Igor MostoveiIgor MostoveiGK2565
21
Vladislav ZavaliscaVladislav ZavaliscaHV(C)2165
31
Mihail CiobanMihail CiobanGK2360
7
Daniel LisuDaniel LisuDM,TV(C)2273
5
Yaroslav TerekhovYaroslav TerekhovHV,DM,TV(C)2574
6
Ion GhimpIon GhimpHV(TC),DM,TV(T)2867
14
Aleksandar MilicAleksandar MilicHV,DM,TV(P)2672
13
Vasile LuchitaVasile LuchitaDM,TV(C)2067
32
Vitus AmouguiVitus AmouguiHV,DM,TV(C)2872
11
Sorin CheleSorin CheleAM(PTC),F(PT)2170
15
Ime NdonIme NdonAM(PTC),F(PT)2170
25
Nabil KhaliNabil KhaliAM,F(PC)2672