Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: England
Tên thu gọn: Kallithea
Tên viết tắt: KAL
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Grigoris Labrakis (4,250)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Athens
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Alaixys Romao | HV,DM,TV(C) | 40 | 78 | ||
17 | Anthony Mounier | AM,F(PT) | 36 | 75 | ||
8 | Javier Matilla | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
25 | Giannis Loukinas | F(C) | 32 | 76 | ||
10 | Michaël Pereira | AM(PTC) | 36 | 77 | ||
7 | Andreas Vasilogiannis | TV,AM(PT) | 33 | 78 | ||
19 | Vasilis Rentzas | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
20 | Thierry Moutinho | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
13 | Panagiotis Vosniadis | GK | 34 | 75 | ||
14 | Michalis Kyrgias | HV(C) | 32 | 78 | ||
3 | Stelios Pozatzidis | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
0 | Christos Gravius | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
1 | Kostas Kotsaris | GK | 27 | 77 | ||
0 | Nicolás Marotta | HV(C) | 27 | 75 | ||
26 | Panagiotis Kynigopoulos | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
23 | Stathis Vasiloudis | TV(PC),AM(P) | 28 | 73 | ||
2 | Georgios Manthatis | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 78 | ||
6 | Kostas Bouloulis | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | ||
0 | Josua Mejias | HV(C) | 25 | 78 | ||
29 | Abdul Rahman Weiss | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
0 | Athanasios Kostanasios | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
11 | Marko Jevremović | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 77 | ||
80 | Georgios Moustakopoulos | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
15 | Pavlos Laskaris | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
33 | Nikos Kainourgios | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
0 | Lucas Necul | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
3 | Leonidas Rossi | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 74 | ||
15 | Damián Silva | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
37 | Giannis Tsivelekidis | HV(C) | 24 | 67 | ||
0 | AM,F(PT) | 24 | 76 | |||
10 | Nascimento Demethryus | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Panachaiki GE | |
Egaleo | |
AE Kifisia |