Huấn luyện viên: Imed Ben Younes
Biệt danh: Les requins du nord
Tên thu gọn: Bizertin
Tên viết tắt: CAB
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Stade du 15 Octobre (20,000)
Giải đấu: CLP-1
Địa điểm: Bizerte
Quốc gia: Tunisia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ibrahima Cissoko | DM,TV,AM(C) | 21 | 74 | ||
0 | Aymen Amri | HV(P),DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
23 | Firas Akermi | HV(C) | 21 | 74 | ||
31 | Mohamd Gasmi | HV,DM(P) | 23 | 76 | ||
8 | Yasser Mechergui | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
4 | Rayane Rehimi | HV,DM,TV(T) | 19 | 72 | ||
22 | Wassim Ghozzi | GK | 27 | 74 | ||
0 | Kais Amdouni | GK | 37 | 76 | ||
26 | Oussama Ali | TV,AM(PC) | 25 | 73 | ||
9 | Ibrahim Maghroum | AM,F(T) | 21 | 67 | ||
17 | Iyed Midani | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
30 | Achref Ferchichi | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
10 | Alassane Kanté | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
25 | Alaeddine Bouallegui | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
6 | Abdou Seydi | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
19 | Olamilekan Ayinde | F(C) | 19 | 62 | ||
12 | Mokhtar Nasr | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
0 | Abderraouf Othmani | F(C) | 23 | 72 | ||
0 | Amanallah Mouelhi | HV(C) | 20 | 72 | ||
0 | Ahmed Amri | F(C) | 25 | 75 | ||
0 | Bilel Ouni | TV(C) | 22 | 64 | ||
0 | Mouadh Saadaoui | DM,TV,AM(C) | 22 | 66 | ||
0 | Mohamed Jemmali | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
0 | Malek Doukali | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
0 | Abdelmajid Haouachi | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
0 | Khalil Balbouz | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
24 | Mohamed Amine Allela | HV(C) | 19 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
CLP-1 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Espérance de Tunis | |
Club Africain |