Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fredericia
Tên viết tắt: FCF
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Monjasa Park (4,000)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Fredericia
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ronnie Schwartz | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
3 | Jesper Juelsgard | HV(TC),DM(T) | 36 | 78 | ||
8 | Mikkel Wohlgemuth | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
7 | Mathias Kristensen | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
33 | Sebastian John | GK | 28 | 73 | ||
4 | Erik Nissen | HV(C) | 27 | 75 | ||
0 | Daniel Thogersen | HV,DM(T) | 25 | 72 | ||
20 | Simon Baekgaard | TV(C) | 25 | 70 | ||
26 | Agon Mucolli | TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
22 | Valance Nambishi | HV(PT),DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
9 | Patrick Egelund | AM,F(PT) | 24 | 72 | ||
0 | Valdemar Birksö | GK | 23 | 70 | ||
26 | Jagvir Singh | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
15 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
0 | Felix Winther | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
0 | Jeppe Kudsk | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Daniel Haarbo | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
19 | Eskild Dall | F(C) | 22 | 71 | ||
16 | F(C) | 20 | 73 | |||
0 | Anders Dahl | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | ||
21 | TV(C) | 18 | 67 | |||
3 | HV(PC) | 19 | 68 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 19 | 68 | |||
5 | Frederik Rieper | HV(C) | 25 | 67 | ||
1 | Mattias Lamhauge | GK | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Odense BK | |
Esbjerg fB |