Huấn luyện viên: Víctor Fuentes
Biệt danh: El Capo de Provincia. O'Hi O'Hi. La Celeste.
Tên thu gọn: Rancagua
Tên viết tắt: OHI
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: El Teniente (18,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Rancagua
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leandro Benegas | AM(T),F(TC) | 36 | 82 | ||
1 | Jorge Deschamps | GK | 40 | 70 | ||
10 | Bryan Rabello | AM(PTC) | 30 | 81 | ||
6 | Luis Pavez Muñoz | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
11 | Juan Leiva | DM,TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
0 | Diego González Torres | HV(C) | 26 | 77 | ||
9 | Arnaldo Castillo | F(C) | 27 | 77 | ||
31 | Omar Carabalí | GK | 27 | 78 | ||
7 | Martín Sarrafiore | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
22 | Alan Robledo | HV(PTC),DM(PT) | 26 | 75 | ||
17 | Moisés González | HV(PC) | 24 | 80 | ||
15 | Yorman Zapata | AM,F(PT) | 24 | 78 | ||
19 | Matías Belmar | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | ||
16 | Cristóbal Castillo | DM,TV(C) | 21 | 77 | ||
18 | Ronald Guzmán | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 74 | ||
14 | Juan Ignacio Díaz | HV(TC) | 26 | 80 | ||
20 | Felipe Ogaz | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
13 | Martín Maturana | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
24 | Nicolás Matamoros | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | ||
28 | Esteban Calderón | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | ||
12 | Martín Quezada | GK | 26 | 67 | ||
0 | Agustín Gannat | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 | ||
0 | Benjamín Molina | HV(TC) | 19 | 65 | ||
30 | Joaquín Tapia | AM(PT) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División B | 2 |
Cup History | Titles | |
Supercopa Chilena Coca-Cola Sin Azúcar | 1 |
Cup History | ||
Supercopa Chilena Coca-Cola Sin Azúcar | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
Curicó Unido |