6
Roberto GAGLIARDINI

Full Name: Roberto Gagliardini

Tên áo: GAGLIARDINI

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 30 (Apr 7, 1994)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 77

CLB: AC Monza

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Roberto Gagliardini

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 20, 2024AC Monza87
Dec 12, 2024AC Monza88
Feb 15, 2024AC Monza88
Aug 21, 2023AC Monza88
Jul 10, 2023AC Monza88
Jul 4, 2023Internazionale88
Aug 30, 2022Internazionale88
Jun 13, 2022Internazionale88
Jun 9, 2022Internazionale89
Dec 18, 2019Internazionale89
Dec 12, 2019Internazionale90
Jun 21, 2019Internazionale90
Jun 17, 2018Internazionale90
Nov 27, 2017Internazionale89
Nov 22, 2017Internazionale88

AC Monza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Danilo D'AmbrosioDanilo D'AmbrosioHV(PC),DM,TV(P)3685
5
Luca CaldirolaLuca CaldirolaHV(TC)3385
27
Mattia ValotiMattia ValotiTV,AM(C)3183
10
Gianluca CaprariGianluca CaprariAM,F(TC)3186
7
Jean-Daniel Akpa Akpro
SS Lazio
DM(C),TV(PC)3283
4
Armando IzzoArmando IzzoHV(C)3287
1
Alessio CragnoAlessio CragnoGK3085
22
Pablo MaríPablo MaríHV(C)3186
37
Andrea PetagnaAndrea PetagnaF(C)2986
24
Mirko MarićMirko MarićF(C)2982
12
Stefano SensiStefano SensiDM,TV,AM(C)2987
84
Patrick CiurriaPatrick CiurriaTV,AM,F(PTC)2986
6
Roberto GagliardiniRoberto GagliardiniHV,DM,TV(C)3087
77
Georgios KyriakopoulosGeorgios KyriakopoulosHV,DM,TV,AM(T)2886
32
Matteo PessinaMatteo PessinaDM,TV,AM(C)2788
13
Pedro PereiraPedro PereiraHV,DM,TV(P)2783
77
José MachínJosé MachínDM,TV,AM(C)2882
47
Dany MotaDany MotaAM,F(TC)2686
19
Samuele BirindelliSamuele BirindelliHV,DM,TV(PT)2585
17
Davide DiawDavide DiawF(C)3381
23
Andrea ColpaniAndrea ColpaniTV(C),AM(PC)2588
26
Valentin AntovValentin AntovHV,DM(C)2483
30
Stefano Turati
US Sassuolo
GK2385
14
Daniel MaldiniDaniel MaldiniAM(PTC),F(PT)2385
44
Andrea CarboniAndrea CarboniHV(TC)2385
38
Warren BondoWarren BondoDM,TV(C)2184
82
Kacper Urbanski
Bologna FC
TV,AM(TC)2085
13
Alessandro SorrentinoAlessandro SorrentinoGK2280
42
Alessandro Bianco
ACF Fiorentina
DM,TV,AM(C)2283
80
Samuele VignatoSamuele VignatoAM,F(TC)2078
21
Semuel Pizzignacco
Feralpisalò
GK2380
20
Omari ForsonOmari ForsonAM(PTC)2076
Jordan LonghiJordan LonghiF(C)1965
69
Andrea MazzaAndrea MazzaGK2065
57
Leonardo ColomboLeonardo ColomboHV,DM,TV(C)1970
Tommaso LupinettiTommaso LupinettiHV,DM,TV(C)1967
71
Arthur MianiArthur MianiTV(C)1965
90
Emanuele Zanaboni
Aurora Pro Patria
F(C)1965
55
Kevin MartinsKevin MartinsAM,F(PTC)1970
52
Nicolò PostiglioneNicolò PostiglioneHV(C)1967
54
Alessandro BerrettaAlessandro BerrettaDM,TV,AM(C)1965
53
Endris ScaramelliEndris ScaramelliTV,AM(PT)1865