Huấn luyện viên: Riccardo Colombo
Biệt danh: Tigrotti
Tên thu gọn: Pro Patria
Tên viết tắt: APP
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Carlo Speroni (3,999)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Busto Arsizio
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gianluca Nicco | TV(C) | 36 | 77 | ||
13 | Raffaele Alcibiade | HV(C) | 35 | 77 | ||
9 | Giacomo Beretta | F(C) | 32 | 77 | ||
31 | Giovanni Terrani | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
8 | Andrea Palazzi | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
12 | Leandro Pratelli | GK | 22 | 73 | ||
19 | Manuel Lombardoni | HV(C) | 26 | 73 | ||
25 | Davide Ferri | TV(C) | 22 | 73 | ||
27 | HV(C) | 24 | 74 | |||
3 | Christian Travaglini | HV(TC),DM(T) | 25 | 75 | ||
1 | William Rovida | GK | 21 | 75 | ||
7 | Dennis Curatolo | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
29 | F(C) | 22 | 72 | |||
28 | Marco Somma | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 72 | ||
30 | Giovanni Vaglica | HV,DM(PT) | 21 | 72 | ||
18 | Leonardo Piran | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||
11 | Jonathan Pitou | AM(PTC) | 20 | 72 | ||
17 | Giorgio Citterio | AM(P),F(PC) | 21 | 70 | ||
75 | Andrea Mallamo | HV,DM,TV(C) | 22 | 71 | ||
5 | Ervin Bashi | HV(C) | 19 | 65 | ||
22 | Luca Bongini | GK | 18 | 63 | ||
20 | Christophe Renault | HV,DM(P),TV(PT) | 22 | 68 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2a | 1 | |
Serie C Girone A | 1 | |
Serie B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AC Legnano Calcio | |
ASD Città Di Varese | |
Novara FC | |
AC Pavia |