5
Luca CALDIROLA

Full Name: Luca Caldirola

Tên áo: CALDIROLA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 33 (Feb 1, 1991)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 79

CLB: AC Monza

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2023AC Monza85
Jun 30, 2023AC Monza84
Dec 14, 2022AC Monza84
Dec 6, 2022AC Monza83
Jul 21, 2021AC Monza83
Jul 15, 2020Benevento Calcio83
Jan 31, 2019Benevento Calcio83
May 24, 2018Werder Bremen83
Nov 19, 2017Werder Bremen85
Jun 2, 2016Werder Bremen86
Jun 1, 2016Werder Bremen86
Jul 16, 2015Werder Bremen đang được đem cho mượn: SV Darmstadt 9886
Dec 11, 2013Werder Bremen86
Dec 5, 2013Werder Bremen85
Oct 12, 2013Werder Bremen85

AC Monza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Danilo D'AmbrosioDanilo D'AmbrosioHV(PC),DM,TV(P)3685
5
Luca CaldirolaLuca CaldirolaHV(TC)3385
27
Mattia ValotiMattia ValotiTV,AM(C)3183
10
Gianluca CaprariGianluca CaprariAM,F(TC)3186
7
Jean-Daniel Akpa Akpro
SS Lazio
DM(C),TV(PC)3283
4
Armando IzzoArmando IzzoHV(C)3287
1
Alessio CragnoAlessio CragnoGK3085
22
Pablo MaríPablo MaríHV(C)3186
37
Andrea PetagnaAndrea PetagnaF(C)2986
24
Mirko MarićMirko MarićF(C)2982
12
Stefano SensiStefano SensiDM,TV,AM(C)2987
84
Patrick CiurriaPatrick CiurriaTV,AM,F(PTC)2986
6
Roberto GagliardiniRoberto GagliardiniHV,DM,TV(C)3087
77
Georgios KyriakopoulosGeorgios KyriakopoulosHV,DM,TV,AM(T)2886
32
Matteo PessinaMatteo PessinaDM,TV,AM(C)2788
13
Pedro PereiraPedro PereiraHV,DM,TV(P)2783
77
José MachínJosé MachínDM,TV,AM(C)2882
47
Dany MotaDany MotaAM,F(TC)2686
19
Samuele BirindelliSamuele BirindelliHV,DM,TV(PT)2585
17
Davide DiawDavide DiawF(C)3381
23
Andrea ColpaniAndrea ColpaniTV(C),AM(PC)2588
26
Valentin AntovValentin AntovHV,DM(C)2483
30
Stefano Turati
US Sassuolo
GK2385
14
Daniel MaldiniDaniel MaldiniAM(PTC),F(PT)2385
44
Andrea CarboniAndrea CarboniHV(TC)2385
38
Warren BondoWarren BondoDM,TV(C)2184
82
Kacper Urbanski
Bologna FC
TV,AM(TC)2085
13
Alessandro SorrentinoAlessandro SorrentinoGK2280
42
Alessandro Bianco
ACF Fiorentina
DM,TV,AM(C)2283
80
Samuele VignatoSamuele VignatoAM,F(TC)2078
21
Semuel Pizzignacco
Feralpisalò
GK2380
20
Omari ForsonOmari ForsonAM(PTC)2076
Jordan LonghiJordan LonghiF(C)1965
69
Andrea MazzaAndrea MazzaGK2065
57
Leonardo ColomboLeonardo ColomboHV,DM,TV(C)1970
Tommaso LupinettiTommaso LupinettiHV,DM,TV(C)1967
71
Arthur MianiArthur MianiTV(C)1965
90
Emanuele Zanaboni
Aurora Pro Patria
F(C)1965
55
Kevin MartinsKevin MartinsAM,F(PTC)1970
52
Nicolò PostiglioneNicolò PostiglioneHV(C)1967
54
Alessandro BerrettaAlessandro BerrettaDM,TV,AM(C)1965
53
Endris ScaramelliEndris ScaramelliTV,AM(PT)1865