Full Name: Shaquile Tyshan Coulthirst
Tên áo: COULTHIRST
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Nov 2, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 77
CLB: Maidstone United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2024 | Maidstone United | 68 |
Apr 29, 2024 | Ebbsfleet United | 68 |
Jan 25, 2024 | Ebbsfleet United đang được đem cho mượn: Braintree Town | 68 |
Feb 8, 2022 | Ebbsfleet United | 68 |
Feb 5, 2022 | Billericay Town | 68 |
Sep 6, 2021 | Boreham Wood | 68 |
Oct 29, 2020 | Boreham Wood | 68 |
Oct 23, 2020 | Boreham Wood | 72 |
Sep 23, 2020 | Boreham Wood | 72 |
Oct 19, 2018 | Barnet | 72 |
Oct 17, 2018 | Barnet | 75 |
Jul 26, 2017 | Barnet | 75 |
Jun 2, 2017 | Peterborough United | 75 |
Jun 1, 2017 | Peterborough United | 75 |
Jan 19, 2017 | Peterborough United đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shaquile Coulthirst | F(C) | 30 | 68 | |||
8 | Sam Corne | TV(C) | 28 | 70 | ||
15 | F(PTC) | 27 | 64 | |||
5 | George Fowler | HV(PC) | 27 | 68 | ||
Alexis André | GK | 27 | 67 | |||
30 | Harry Kyprianou | HV(TC),DM(T) | 27 | 65 | ||
4 | Reiss Greenidge | HV(C) | 28 | 70 | ||
Pierre Fonkeu | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |||
Charlie Seaman | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | |||
Aaron Blair | F(C) | 24 | 60 | |||
Temi Eweka | HV(C) | 25 | 64 | |||
6 | Raphe Brown | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
29 | Bivesh Gurung | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
Tayt Trusty | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
15 | Harry Lodovica | F(C) | 25 | 65 | ||
AM,F(PTC) | 25 | 65 | ||||
Matt Bentley | TV(P),AM(PC) | 26 | 62 | |||
Josh Arnold | F(C) | 20 | 60 |