Huấn luyện viên: Jerry Gill
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bath
Tên viết tắt: BAT
Năm thành lập: 1889
Sân vận động: Twerton Park (8,800)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Bath
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Chris Lines | DM,TV(C) | 38 | 65 | ||
0 | Isaac Vassell | F(C) | 30 | 73 | ||
11 | Elliott Frear | TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
0 | James Alabi | F(C) | 29 | 66 | ||
10 | Tom Smith | TV(C) | 26 | 68 | ||
6 | Kieran Parselle | HV(T) | 27 | 69 | ||
3 | Danny Greenslade | HV(T) | 30 | 71 | ||
0 | Ben Morgan | HV(C) | 25 | 66 | ||
0 | Matt Bower | HV(C) | 25 | 64 | ||
17 | Scott Wilson | F(C) | 31 | 67 | ||
9 | Cody Cooke | AM,F(C) | 31 | 70 | ||
4 | Jordan Dyer | HV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Luke Russe | DM,TV(C) | 24 | 64 | ||
0 | GK | 21 | 65 | |||
27 | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Yeovil Town | |
Salisbury FC | |
Forest Green Rovers |