Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Maidstone
Tên viết tắt: MAI
Năm thành lập: 1897
Sân vận động: Gallagher Stadium (2,226)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Maidstone
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Shaquile Coulthirst | F(C) | 30 | 68 | |
8 | ![]() | Sam Corne | TV(C) | 28 | 70 | |
15 | ![]() | F(PTC) | 28 | 64 | ||
5 | ![]() | George Fowler | HV(PC) | 27 | 68 | |
0 | ![]() | Alexis André | GK | 27 | 67 | |
30 | ![]() | Harry Kyprianou | HV(TC),DM(T) | 28 | 65 | |
4 | ![]() | Reiss Greenidge | HV(C) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Ricardo German | F(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Pierre Fonkeu | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |
0 | ![]() | Charlie Seaman | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Aaron Blair | F(C) | 24 | 60 | |
0 | ![]() | Ruben Shakpoke | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Temi Eweka | HV(C) | 25 | 64 | |
6 | ![]() | Raphe Brown | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | |
29 | ![]() | Bivesh Gurung | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Tayt Trusty | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
15 | ![]() | Harry Lodovica | F(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | ![]() | Josh Arnold | F(C) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League South | 1 |
![]() | National League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Gillingham |