Full Name: Raphe Brown
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Jul 31, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Maidstone United
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shaquile Coulthirst | F(C) | 30 | 68 | |||
8 | Sam Corne | TV(C) | 28 | 70 | ||
15 | F(PTC) | 27 | 64 | |||
5 | George Fowler | HV(PC) | 27 | 68 | ||
Alexis André | GK | 27 | 67 | |||
30 | Harry Kyprianou | HV(TC),DM(T) | 27 | 65 | ||
4 | Reiss Greenidge | HV(C) | 28 | 70 | ||
Pierre Fonkeu | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |||
Charlie Seaman | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | |||
25 | TV(C) | 22 | 65 | |||
Aaron Blair | F(C) | 24 | 60 | |||
6 | Raphe Brown | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
29 | Bivesh Gurung | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
Tayt Trusty | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
Matt Bentley | TV(P),AM(PC) | 26 | 62 | |||
Josh Arnold | F(C) | 20 | 60 |