Huấn luyện viên: Abdel Zamrat
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: U. Touarga
Tên viết tắt: UTS
Năm thành lập: 1969
Sân vận động: Terrain Filine (1,000)
Giải đấu: Botola Pro
Địa điểm: Rabat
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ilias Haddad | HV(C) | 35 | 76 | ||
11 | Hicham Khaloua | AM,F(PTC) | 29 | 76 | ||
12 | Abderahmane el Houasli | GK | 39 | 77 | ||
22 | Mohamed Chemlal | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
22 | Badie Aouk | AM,F(PT) | 29 | 76 | ||
19 | Simon Diedhiou | F(C) | 33 | 75 | ||
8 | Hachim Mastour | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | ||
14 | Soufyan Ahannach | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
80 | Amadou N'Diaye | F(C) | 24 | 73 | ||
30 | Amine Essahel | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | ||
33 | Anas Nanah | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | ||
0 | Banfa Sylla | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
0 | Ismail el Alami | HV(TC) | 24 | 62 | ||
0 | Abdellah Farah | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
15 | Yassine el Khalej | HV(C) | 25 | 74 | ||
3 | Achraf Berqi | HV(PC) | 29 | 74 | ||
2 | Haytam Manaout | HV,DM(PT) | 23 | 78 | ||
26 | Tahar el Khalej | HV(C) | 27 | 78 | ||
1 | Reda Asmama | GK | 22 | 72 | ||
5 | Aymane Mourid | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
9 | Tiago Lopes | F(C) | 25 | 72 | ||
21 | Redouan ait Lamkadem | AM,F(T) | 27 | 77 | ||
0 | Taha Souiri | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
17 | Mohamed Radid | AM,F(PT) | 21 | 68 | ||
23 | Papa Gadio | DM,TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
16 | Aissa Saidi | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
4 | Martial Zemba Ikoung | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
31 | Hossam Essadak | AM(PT) | 21 | 68 | ||
27 | Hassan Aqboub | AM,F(T) | 20 | 68 | ||
36 | Achraf Gagua | GK | 20 | 64 | ||
0 | Youssef Kajai | HV(C) | 26 | 76 | ||
0 | Hamza Koutoune | HV,DM(PT) | 18 | 65 | ||
0 | Adam Chakir | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | Yassine Zraa | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
0 | Kamal Belarbi | AM,F(TC) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |