3
Achraf BERQI

Full Name: Achraf Berqi

Tên áo:

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Feb 12, 1995)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 65

CLB: Union Touarga Sportif

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Union Touarga Sportif Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ilias HaddadIlias HaddadHV(C)3576
11
Hicham KhalouaHicham KhalouaAM,F(PTC)2976
12
Abderahmane el HouasliAbderahmane el HouasliGK4077
22
Mohamed ChemlalMohamed ChemlalAM(PTC)2976
22
Badie AoukBadie AoukAM,F(PT)2976
19
Simon DiedhiouSimon DiedhiouF(C)3375
8
Hachim MastourHachim MastourAM(PTC),F(PT)2676
14
Soufyan AhannachSoufyan AhannachTV(C),AM(PTC)2977
80
Amadou N'DiayeAmadou N'DiayeF(C)2573
30
Amine EssahelAmine EssahelTV(C),AM(PTC)2172
33
Anas NanahAnas NanahHV,DM,TV(T)2174
Banfa SyllaBanfa SyllaDM,TV(C)2877
Ismail el AlamiIsmail el AlamiHV(TC)2562
Abdellah FarahAbdellah FarahAM(PTC)2375
15
Yassine el KhalejYassine el KhalejHV(C)2574
3
Achraf BerqiAchraf BerqiHV(PC)2974
2
Haytam ManaoutHaytam ManaoutHV,DM(PT)2478
26
Tahar el KhalejTahar el KhalejHV(C)2778
1
Reda AsmamaReda AsmamaGK2272
5
Aymane MouridAymane MouridDM,TV(C)2478
9
Tiago LopesTiago LopesF(C)2572
21
Redouan ait LamkademRedouan ait LamkademAM,F(T)2777
Taha SouiriTaha SouiriHV,DM,TV(T)2065
17
Mohamed RadidMohamed RadidAM,F(PT)2168
23
Papa GadioPapa GadioDM,TV,AM(C)2374
16
Aissa SaidiAissa SaidiDM,TV(C)2675
4
Martial Zemba IkoungMartial Zemba IkoungDM,TV(C)2574
31
Hossam EssadakHossam EssadakAM(PT)1968
27
Hassan AqboubHassan AqboubAM,F(T)2068
36
Achraf GaguaAchraf GaguaGK2164
Youssef KajaiYoussef KajaiHV(C)2676
Adam ChakirAdam ChakirDM,TV,AM(C)1965
Yassine ZraaYassine ZraaAM(PT),F(PTC)2467
Kamal BelarbiKamal BelarbiAM,F(TC)2365
22
Mouad DahakMouad DahakAM,F(PTC)1976
25
Ilyass LagrimiIlyass LagrimiHV(TC),DM,TV(T)2073
28
Youness AkharrazYouness AkharrazHV,DM,TV(P)2073