Full Name: George John Barker
Tên áo: BARKER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Sep 26, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 1, 2017 | Havant & Waterlooville | 70 |
Nov 1, 2017 | Havant & Waterlooville | 70 |
Jul 20, 2016 | Havant & Waterlooville | 70 |
Oct 11, 2015 | Gosport Borough | 70 |
Oct 6, 2015 | Gosport Borough | 74 |
Apr 27, 2015 | Swindon Town | 74 |
Oct 19, 2014 | Swindon Town đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers | 74 |
Oct 18, 2014 | Swindon Town | 74 |
Jan 7, 2014 | Swindon Town | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Joe Mcnerney | HV(TC) | 36 | 69 | ||
![]() | Nigel Atangana | HV,DM,TV(C) | 35 | 68 | ||
19 | ![]() | Ryan Seager | F(C) | 29 | 68 | |
28 | ![]() | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Callum Kealy | F(C) | 26 | 67 | |
![]() | Ben Dudzinski | GK | 29 | 65 | ||
![]() | Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 66 | ||
![]() | Leon Maloney | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
![]() | Tom Mehew | TV,AM(C) | 23 | 62 | ||
![]() | Brendan Willson | HV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | TV,AM(C) | 24 | 60 | |||
![]() | Kaya Tshaka | HV,DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
18 | ![]() | Josh Dockerill | HV(PC) | 20 | 64 | |
![]() | TV(C) | 19 | 65 |