Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gosport Boro
Tên viết tắt: GOS
Năm thành lập: 1944
Sân vận động: Privett Park (4,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Gosport
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Danny Hollands | DM,TV(C) | 39 | 70 | |
0 | ![]() | Charlie Wassmer | HV(C) | 34 | 72 | |
0 | ![]() | Rory Williams | HV,DM,TV,AM(T) | 37 | 66 | |
0 | ![]() | Mike Carter | TV(C) | 33 | 64 | |
0 | ![]() | Josh Huggins | TV,AM(PT) | 34 | 64 | |
0 | ![]() | Brad Tarbuck | TV,AM(PT) | 29 | 65 | |
0 | ![]() | Ryan Woodford | TV(C) | 33 | 66 | |
0 | ![]() | Danny Rowe | TV(C) | 28 | 64 | |
0 | ![]() | Matt Casey | HV(C) | 25 | 63 | |
0 | ![]() | Harvey Rew | HV(TC),DM(C) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Jake Scrimshaw | F(C) | 24 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Havant & Waterlooville |
![]() | Eastleigh FC |