18
Joris KAYEMBE

Full Name: Joris Kayembe Ditu

Tên áo: KAYEMBE

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Aug 8, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: KRC Genk

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 17, 2023KRC Genk85
Mar 1, 2023Sporting Charleroi85
Dec 4, 2021Sporting Charleroi85
Feb 8, 2021Sporting Charleroi83
Feb 4, 2021Sporting Charleroi80
Feb 4, 2020Sporting Charleroi80
Dec 8, 2019FC Nantes80
Dec 3, 2019FC Nantes82
Jun 4, 2019FC Nantes82
Jun 26, 2017FC Nantes82
Sep 12, 2016FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B82
Jun 2, 2016FC Porto82
Jun 1, 2016FC Porto82
Dec 15, 2015FC Porto đang được đem cho mượn: Rio Ave82
Aug 3, 2015FC Porto đang được đem cho mượn: Rio Ave82

KRC Genk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hendrik van CrombruggeHendrik van CrombruggeGK3184
18
Joris KayembeJoris KayembeHV,DM,TV,AM(T)3085
17
Patrik HrošovskýPatrik HrošovskýDM,TV(C)3286
8
Bryan HeynenBryan HeynenDM,TV(C)2887
27
Ken NkubaKen NkubaAM,F(PT)2383
3
Mujaid SadickMujaid SadickHV(C)2586
9
Hyeon-Gyu OhHyeon-Gyu OhF(C)2382
99
Tolu ArokodareTolu ArokodareF(C)2486
24
Luca OyenLuca OyenAM(PTC)2280
23
Jarne SteuckersJarne SteuckersAM(PTC)2386
14
Yira SorYira SorAM(PT),F(PTC)2482
2
Kayden PierreKayden PierreHV,DM,TV(P)2276
39
Mike Penders
Chelsea
GK1978
15
Thomas ClaesThomas ClaesTV,AM(C)2173
24
Nikolas SattlbergerNikolas SattlbergerHV,DM,TV(C)2183
21
Ibrahima Sory BangouraIbrahima Sory BangouraDM,TV(C)2178
6
Matte SmetsMatte SmetsHV,DM(C)2185
44
Josue KongoloJosue KongoloHV(C)1873
Yaimar MedinaYaimar MedinaHV,DM,TV,AM(T)2082
77
Zakaria el OuahdiZakaria el OuahdiHV,DM,TV,AM(P)2385
34
Adrián PalaciosAdrián PalaciosHV(TC),DM(T)2075
7
Christopher Bonsu BaahChristopher Bonsu BaahAM,F(PT)2083
22
Brad ManguelleBrad ManguelleHV(PC)1770
32
Noah Adedeji-SternbergNoah Adedeji-SternbergAM,F(PTC)1975
20
Konstantinos KaretsasKonstantinos KaretsasAM(PTC),F(PT)1780