15
Thomas CLAES

Full Name: Thomas Claes

Tên áo: CLAES

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Mar 26, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 68

CLB: KRC Genk

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024KRC Genk73
Jun 1, 2024KRC Genk73
Apr 30, 2024KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk73
Apr 24, 2024KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk65
Feb 22, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk65

KRC Genk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hendrik van CrombruggeHendrik van CrombruggeGK3183
18
Joris KayembeJoris KayembeHV,DM,TV,AM(T)3085
17
Patrik HrošovskýPatrik HrošovskýDM,TV(C)3286
8
Bryan HeynenBryan HeynenDM,TV(C)2787
46
Carlos CuestaCarlos CuestaHV,DM(C)2587
27
Ken NkubaKen NkubaAM,F(PT)2283
3
Mujaid SadickMujaid SadickHV(C)2485
19
Hyeon-Gyu OhHyeon-Gyu OhF(C)2380
99
Tolu ArokodareTolu ArokodareF(C)2484
24
Luca OyenLuca OyenAM(PTC)2180
23
Jarne SteuckersJarne SteuckersTV(C),AM(PTC)2282
14
Yira SorYira SorAM(PT),F(PTC)2480
2
Kayden PierreKayden PierreHV,DM,TV(P)2176
39
Mike Penders
Chelsea
GK1973
15
Thomas ClaesThomas ClaesTV,AM(C)2073
24
Nikolas SattlbergerNikolas SattlbergerHV,DM,TV(C)2082
70
Ibrahima Sory BangouraIbrahima Sory BangouraDM,TV(C)2073
6
Matte SmetsMatte SmetsHV,DM(C)2083
72
Josue KongoloJosue KongoloHV(C)1873
77
Zakaria el OuahdiZakaria el OuahdiHV,DM,TV,AM(P)2283
34
Adrián PalaciosAdrián PalaciosHV(TC),DM(T)2065
90
Christopher Bonsu BaahChristopher Bonsu BaahAM,F(PT)1980
22
Brad ManguelleBrad ManguelleHV(PC)1670
67
Noah Adedeji-SternbergNoah Adedeji-SternbergAM(PTC)1973
78
Konstantinos KaretsasKonstantinos KaretsasAM(PTC),F(PT)1773