17
Patrik HROŠOVSKÝ

Full Name: Patrik Hrošovský

Tên áo: HROŠOVSKÝ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 32 (Apr 22, 1992)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 64

CLB: KRC Genk

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 31, 2021KRC Genk86
Jul 8, 2019KRC Genk86
May 16, 2019Viktoria Plzeň86
May 6, 2018Viktoria Plzeň86
Oct 11, 2016Viktoria Plzeň85

KRC Genk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hendrik van CrombruggeHendrik van CrombruggeGK3184
18
Joris KayembeJoris KayembeHV,DM,TV,AM(T)3085
17
Patrik HrošovskýPatrik HrošovskýDM,TV(C)3286
8
Bryan HeynenBryan HeynenDM,TV(C)2787
46
Carlos CuestaCarlos CuestaHV,DM(C)2587
27
Ken NkubaKen NkubaAM,F(PT)2283
3
Mujaid SadickMujaid SadickHV(C)2486
9
Hyeon-Gyu OhHyeon-Gyu OhF(C)2382
99
Tolu ArokodareTolu ArokodareF(C)2486
24
Luca OyenLuca OyenAM(PTC)2180
23
Jarne SteuckersJarne SteuckersAM(PTC)2286
14
Yira SorYira SorAM(PT),F(PTC)2482
2
Kayden PierreKayden PierreHV,DM,TV(P)2176
39
Mike Penders
Chelsea
GK1978
15
Thomas ClaesThomas ClaesTV,AM(C)2073
24
Nikolas SattlbergerNikolas SattlbergerHV,DM,TV(C)2083
21
Ibrahima Sory BangouraIbrahima Sory BangouraDM,TV(C)2078
6
Matte SmetsMatte SmetsHV,DM(C)2085
44
Josue KongoloJosue KongoloHV(C)1873
77
Zakaria el OuahdiZakaria el OuahdiHV,DM,TV,AM(P)2285
34
Adrián PalaciosAdrián PalaciosHV(TC),DM(T)2075
7
Christopher Bonsu BaahChristopher Bonsu BaahAM,F(PT)2083
22
Brad ManguelleBrad ManguelleHV(PC)1770
32
Noah Adedeji-SternbergNoah Adedeji-SternbergAM,F(PTC)1975
20
Konstantinos KaretsasKonstantinos KaretsasAM(PTC),F(PT)1780