21
Ibrahima Sory BANGOURA

Full Name: Ibrahima Sory Bangoura

Tên áo: BANGOURA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Jan 5, 2004)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: KRC Genk

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024KRC Genk78
Nov 25, 2024KRC Genk73
Sep 13, 2023KRC Genk73
Dec 16, 2022KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk73
Dec 12, 2022KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk70

KRC Genk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hendrik van CrombruggeHendrik van CrombruggeGK3284
18
Joris KayembeJoris KayembeHV,DM,TV,AM(T)3085
17
Patrik HrošovskýPatrik HrošovskýDM,TV(C)3386
8
Bryan HeynenBryan HeynenDM,TV(C)2887
Andi ZeqiriAndi ZeqiriAM(PT),F(PTC)2584
27
Ken NkubaKen NkubaHV,DM,TV,AM(P)2383
3
Mujaid SadickMujaid SadickHV(C)2586
9
Hyeon-Gyu OhHyeon-Gyu OhF(C)2482
99
Tolu ArokodareTolu ArokodareF(C)2486
11
Luca OyenLuca OyenAM(PTC)2280
23
Jarne SteuckersJarne SteuckersAM(PTC)2386
Aziz OuattaraAziz OuattaraHV,DM,TV(C)2480
14
Yira SorYira SorAM(PT),F(PTC)2482
2
Kayden PierreKayden PierreHV,DM,TV(P)2276
15
Thomas ClaesThomas ClaesTV,AM(C)2173
24
Nikolas SattlbergerNikolas SattlbergerHV,DM,TV(C)2183
21
Ibrahima Sory BangouraIbrahima Sory BangouraDM,TV(C)2178
6
Matte SmetsMatte SmetsHV,DM(C)2185
44
Josue KongoloJosue KongoloHV(C)1973
Victory BeniangbaVictory BeniangbaF(C)2173
19
Yaimar MedinaYaimar MedinaHV,DM,TV,AM(T)2082
77
Zakaria el OuahdiZakaria el OuahdiHV,DM,TV,AM(P)2385
34
Adrián PalaciosAdrián PalaciosHV(TC),DM(T)2075
7
Christopher Bonsu BaahChristopher Bonsu BaahAM,F(PT)2083
22
Brad ManguelleBrad ManguelleHV(PC)1770
32
Noah Adedeji-SternbergNoah Adedeji-SternbergAM,F(PTC)1975
20
Konstantinos KaretsasKonstantinos KaretsasAM(PTC),F(PT)1780
51
Lucca BrughmansLucca BrughmansGK1667