?
Thomas GROGAARD

Full Name: Thomas Grøgaard

Tên áo: GRØGAARD

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Feb 8, 1994)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025Aalesunds FK78
Feb 28, 2024Aalesunds FK78
Dec 12, 2023Strømsgodset IF78
May 26, 2023Strømsgodset IF78
May 22, 2023Strømsgodset IF80
Sep 23, 2021Strømsgodset IF80
Apr 13, 2021SK Brann80
Nov 5, 2020SK Brann82
Sep 24, 2019SK Brann82
Aug 29, 2018SK Brann82
Jul 2, 2018Odds BK82
Mar 24, 2016Odds BK83
Apr 16, 2015Odds BK83
Dec 4, 2014Odds BK82
Aug 23, 2014Odds BK82

Aalesunds FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
John KitolanoJohn KitolanoHV,DM,TV(T)2576
9
Alexander AmmitzbollAlexander AmmitzbollF(C)2573
17
Noah SolskjaerNoah SolskjaerTV,AM,F(C)2468
Ole KolskogenOle KolskogenHV(C)2475
26
Tor Erik LarsenTor Erik LarsenGK2672
37
Henrik MellandHenrik MellandDM,TV,AM(C)1973
33
Simen Vatne HaramSimen Vatne HaramHV,DM,TV(C)2065
2
Trace Akino MurrayTrace Akino MurrayHV,DM,TV(PT)3273
32
Kristoffer Strand OdvenKristoffer Strand OdvenTV,AM(PT)2270
40
Eivind Stromsheim KolveEivind Stromsheim KolveTV(C)2063
7
Kristoffer NessøKristoffer NessøAM,F(PTC)3173
8
Håkon Butli HammerHåkon Butli HammerDM,TV(C)2474
23
Erik Ansok FroysaErik Ansok FroysaHV(PC),DM(C)2370
Sondre MidthjellSondre MidthjellGK1960
35
Sebastian BerntsenSebastian BerntsenHV,DM,TV(T)1965
39
Sander Hestetun KilenSander Hestetun KilenAM,F(PT)1965
Cláudio BragaCláudio BragaAM(PT),F(PTC)2575
Marius AndresenMarius AndresenHV,DM,TV(P)2573