8
Henrik MELLAND

Full Name: Henrik Molvær Melland

Tên áo: MELLAND

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Mar 29, 2005)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Aalesunds FK

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Aalesunds FK73
Oct 3, 2023Aalesunds FK73
Oct 3, 2023Aalesunds FK66

Aalesunds FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Mathias KristensenMathias KristensenTV(C),AM(PTC)2878
25
John KitolanoJohn KitolanoHV,DM,TV(T)2576
9
Alexander AmmitzbollAlexander AmmitzbollF(C)2673
19
Frederik HeiselbergFrederik HeiselbergF(C)2270
26
Tor Erik LarsenTor Erik LarsenGK2672
5
Aleksander Hammer KjelsenAleksander Hammer KjelsenHV(C)1975
8
Henrik MellandHenrik MellandDM,TV,AM(C)2073
14
Simen Vatne HaramSimen Vatne HaramHV,DM,TV(C)2065
28
Eivind Stromsheim KolveEivind Stromsheim KolveTV(C)2063
7
Kristoffer NessøKristoffer NessøAM,F(PTC)3173
8
Håkon Butli HammerHåkon Butli HammerDM,TV(C)2574
23
Erik Ansok FroysaErik Ansok FroysaHV(PC),DM(C)2470
24
Sondre MidthjellSondre MidthjellGK2060
45
Philip AuklandPhilip AuklandHV(PC)2676
66
Janus SeehusenJanus SeehusenHV,DM,TV(C)2273
2
Marius AndresenMarius AndresenHV,DM,TV(P)2573
19
Paul NgongoPaul NgongoF(C)2575
11
Davíd JóhannssonDavíd JóhannssonTV,AM(C)2373