9
Alexander AMMITZBOLL

Full Name: Alexander Ammitzbøll

Tên áo: AMMITZBOLL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Feb 17, 1999)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Aalesunds FK

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 29, 2022Aalesunds FK73
Dec 2, 2020Aarhus GF73
Dec 1, 2020Aarhus GF73
Sep 29, 2020Aarhus GF đang được đem cho mượn: FK Haugesund73
Oct 3, 2019Aarhus GF73
Sep 27, 2019Aarhus GF67

Aalesunds FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mathias KristensenMathias KristensenTV(C),AM(PTC)2878
25
John KitolanoJohn KitolanoHV,DM,TV(T)2576
9
Alexander AmmitzbollAlexander AmmitzbollF(C)2673
Frederik HeiselbergFrederik HeiselbergF(C)2270
26
Tor Erik LarsenTor Erik LarsenGK2672
Aleksander Hammer KjelsenAleksander Hammer KjelsenHV(C)1975
8
Henrik MellandHenrik MellandDM,TV,AM(C)2073
14
Simen Vatne HaramSimen Vatne HaramHV,DM,TV(C)2065
7
Kristoffer NessøKristoffer NessøAM,F(PTC)3173
8
Håkon Butli HammerHåkon Butli HammerDM,TV(C)2574
23
Erik Ansok FroysaErik Ansok FroysaHV(PC),DM(C)2370
24
Sondre MidthjellSondre MidthjellGK2060
35
Sebastian BerntsenSebastian BerntsenHV,DM,TV(T)1965
Philip AuklandPhilip AuklandHV(PC)2676
10
Cláudio BragaCláudio BragaAM(PT),F(PTC)2575
66
Janus SeehusenJanus SeehusenHV,DM,TV(C)2273
2
Marius AndresenMarius AndresenHV,DM,TV(P)2573
19
Paul NgongoPaul NgongoF(C)2475
11
Davíd JóhannssonDavíd JóhannssonTV,AM(C)2273