Full Name: Noah Solskjær
Tên áo: SOLSKJÆR
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Jun 9, 2000)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 82
CLB: Stjordals Blink IL
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2025 | Stjordals Blink IL | 68 |
Jun 9, 2025 | Aalesunds FK | 68 |
Mar 1, 2025 | Aalesunds FK đang được đem cho mượn: Brattvag IL | 68 |
Aug 22, 2024 | Aalesunds FK | 68 |
Apr 6, 2022 | Kristiansund BK | 68 |
Dec 2, 2021 | Kristiansund BK | 68 |
Dec 1, 2021 | Kristiansund BK | 68 |
Sep 24, 2021 | Kristiansund BK đang được đem cho mượn: Sogndal IL | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Mats Lillebo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |
13 | ![]() | Trym Sölvberg Ur | GK | 24 | 67 | |
![]() | Noah Solskjaer | TV,AM,F(C) | 25 | 68 | ||
21 | ![]() | Benjamin Feldt | DM,TV(C) | 21 | 60 | |
8 | ![]() | Alexander Glosen | DM(C),TV,AM(PC) | 22 | 63 | |
![]() | Simen Havig | GK | 20 | 60 | ||
7 | ![]() | Magnus Tomren Solheim | TV,AM(TC) | 20 | 66 |