Full Name: Alessandro Bacci
Tên áo: BACCI
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Sep 25, 1995)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2020 | Calcio Lecco | 77 |
Nov 18, 2020 | Calcio Lecco | 77 |
Nov 28, 2019 | Calcio Lecco | 77 |
Sep 19, 2018 | Ascoli Calcio | 77 |
May 25, 2017 | SS Juve Stabia | 77 |
Jul 25, 2016 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: SS Juve Stabia | 77 |
Jun 2, 2016 | ACF Fiorentina | 77 |
Jun 1, 2016 | ACF Fiorentina | 77 |
Jan 12, 2016 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Siena FC | 77 |
Jul 25, 2015 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Pisa SC | 77 |
Jul 20, 2015 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Pisa SC | 75 |
Jun 2, 2015 | ACF Fiorentina | 75 |
Jun 1, 2015 | ACF Fiorentina | 75 |
May 11, 2015 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: ASD Tuttocuoio | 75 |
Sep 22, 2014 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: AC Tuttocuoio San Miniato | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Vedran Celjak | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
4 | Luca Marrone | HV,DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
19 | Artur Ioniță | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | ||
32 | Franco Lepore | HV,DM,TV(P) | 39 | 80 | ||
Carlo Ilari | TV(C) | 33 | 78 | |||
19 | Doudou Mangni | F(PTC) | 31 | 76 | ||
33 | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 80 | |||
3 | Jean-Claude Billong | HV(C) | 31 | 82 | ||
25 | Leon Šipoš | F(C) | 24 | 74 | ||
28 | Corentin Louakima | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | ||
Jacopo Furlan | GK | 31 | 75 | |||
14 | Luca Stângă | HV(PC) | 22 | 70 | ||
96 | Giorgio Galli | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
Matteo Battistini | HV(C) | 30 | 77 | |||
Mattia Tordini | AM(T),F(TC) | 22 | 72 | |||
45 | Nicolò Buso | AM,F(TC) | 24 | 78 | ||
Alessandro Galeandro | F(C) | 24 | 75 | |||
26 | Marco Frigerio | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
17 | F(C) | 20 | 70 | |||
Joaquin Domingo Dalmasso | GK | 24 | 73 | |||
8 | Enrico di Gesù | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
7 | DM,TV(C) | 20 | 68 | |||
10 | Daniele Rocco | AM,F(TC) | 34 | 76 |