45
Nicolò BUSO

Full Name: Nicolò Buso

Tên áo: BUSO

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Feb 1, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 67

CLB: Calcio Lecco

On Loan at: US Catanzaro

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024Calcio Lecco đang được đem cho mượn: US Catanzaro78
Aug 28, 2024Calcio Lecco đang được đem cho mượn: US Catanzaro78
Jan 15, 2024Calcio Lecco78
Jan 9, 2024Calcio Lecco76
Jul 5, 2023Calcio Lecco76
Jun 28, 2023Calcio Lecco72

US Catanzaro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Nicolò BrighentiNicolò BrighentiHV(PC)3582
70
Marco D'AlessandroMarco D'AlessandroTV,AM(PT)3383
19
Andrea la MantiaAndrea la MantiaF(C)3381
92
Mario ŠitumMario ŠitumHV,DM,TV(P),AM(PT)3280
9
Pietro IemmelloPietro IemmelloF(C)3283
22
Mirko PigliacelliMirko PigliacelliGK3183
14
Stefano ScognamilloStefano ScognamilloHV(TC)3082
20
Simone PontissoSimone PontissoDM,TV(C)2780
4
Matias AntoniniMatias AntoniniHV,DM,TV(C)2678
10
Jacopo PetriccioneJacopo PetriccioneDM,TV(C)2981
17
Enrico BrignolaEnrico BrignolaAM,F(PTC)2582
80
Mamadou CoulibalyMamadou CoulibalyDM,TV,AM(C)2583
21
Marco PompettiMarco PompettiDM,TV(C)2480
1
Andrea DiniAndrea DiniGK2877
6
Federico BoniniFederico BoniniHV(TC)2381
8
Ilias KoutsoupiasIlias KoutsoupiasDM,TV(C)2378
84
Tommaso CassandroTommaso CassandroHV,DM,TV(PC)2580
29
Demba SeckDemba SeckAM,F(PTC)2382
7
Mattia CompagnonMattia CompagnonTV,AM(PTC)2378
Rareș IlieRareș IlieTV(C),AM(PTC)2180
28
Tommaso BiasciTommaso BiasciF(C)3081
90
Filippo PittarelloFilippo PittarelloF(C)2880
45
Nicolò BusoNicolò BusoAM,F(TC)2478
77
Giovanni VolpeGiovanni VolpeAM(T),F(TC)2273
3
Riccardo TuricchiaRiccardo TuricchiaHV,TV(T),DM(TC)2175
27
Andrea CeresoliAndrea CeresoliHV(TC),DM(T)2177
Alfonso RizzutoAlfonso RizzutoGK2063
Giorgio MegnaGiorgio MegnaHV(C)1963
24
Riccardo PaganoRiccardo PaganoTV,AM(C)2076
99
Edoardo BorrelliEdoardo BorrelliGK2065
2
Marcello PirasMarcello PirasHV,DM(P)2063
63
Gabriel RafeleGabriel RafeleF(C)1967
34
Philipp BreitPhilipp BreitHV(C)2165
64
Paolo RizzoPaolo RizzoHV,DM,TV(T)2165