55
Feras AL-RAJHI

Full Name: Feras Sulaiman M. Al-Rajhi

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 17 (Jul 4, 2007)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Raed SFC

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Raed SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Amir SayoudAmir SayoudAM,F(PC)3482
17
Mehdi AbeidMehdi AbeidDM,TV,AM(C)3282
16
Ayoub QasmiAyoub QasmiHV(TC)3179
8
Mathias NormannMathias NormannDM,TV(C)2884
1
André MoreiraAndré MoreiraGK2982
21
Oumar GonzalezOumar GonzalezHV(C)2684
16
Abdulaziz Al-JebreenAbdulaziz Al-JebreenDM,TV(C)3467
15
Saleh Al-Amri
Al Ittihad Club
AM(PT),F(PTC)3181
9
Raed Al-GhamdiRaed Al-GhamdiAM(P),F(PC)3073
32
Mohammed Al-DawsariMohammed Al-DawsariHV,DM,TV(P)2579
10
Mohammed FouzairMohammed FouzairTV(C),AM(PTC)3382
11
Karim el BerkaouiKarim el BerkaouiAM,F(PTC)2982
13
Abdullah Al-YousifAbdullah Al-YousifHV(TC),DM(T)3573
50
Meshary SanyorMeshary SanyorGK2363
Moses TurayMoses TurayAM(PT),F(PTC)2065
30
Saleh Al-OhaymidSaleh Al-OhaymidGK2668
33
Mutlaq Al-HurayjiMutlaq Al-HurayjiGK2563
45
Yahya SunbulYahya SunbulHV,DM,TV(P),AM(PT)2774
12
Zakaria HawsawiZakaria HawsawiHV,DM,TV(T)2477
28
Hamad Al-JayzaniHamad Al-JayzaniHV,DM(PT)3178
18
Nayef HazaziNayef HazaziDM,TV(C)3273
42
Anas Al-ZahraniAnas Al-ZahraniTV(C)2160
24
Khalid Al-SubaieKhalid Al-SubaieHV,DM,TV(T)2575
Faisal AbdulraziqFaisal AbdulraziqHV(C)2063
77
Hamoud BassamHamoud BassamAM,F(PT)2067
20
Rakan Al-DosariRakan Al-DosariAM(PT),F(PTC)2267
94
Mobarak Al-RajehMobarak Al-RajehHV(C)2173
Abdullah Al-ShalghootAbdullah Al-ShalghootHV,DM,TV,AM(PT)2270
Thamer Al-Khaibri
Al Ettifaq
F(C)1970
25
Omar ShamiOmar ShamiTV,AM(C)2067
3
Saud Al-DosariSaud Al-DosariAM(PT),F(PTC)2163
Abdullah HazaziAbdullah HazaziHV(C)2970
41
Nawaf Al-SahliNawaf Al-SahliAM(PT),F(PTC)2163
Basil Al-EneziBasil Al-EneziTV(C)1660
Mishari SunyurMishari SunyurTV(C)1660
23
Basil Al-AnziBasil Al-AnziGK1560
47
Mubarak Al-ShayieMubarak Al-ShayieHV(C)1860
43
Abdullah Al-RawdhanAbdullah Al-RawdhanHV(C)1960
55
Feras Al-RajhiFeras Al-RajhiGK1760