Full Name: Anderson Uchôa Dos Santos
Tên áo: UCHÔA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Feb 4, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 80
CLB: Ypiranga FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2023 | Ypiranga FC | 77 |
Jan 20, 2023 | Clube do Remo | 77 |
Mar 8, 2021 | Clube do Remo | 77 |
Aug 21, 2019 | Paysandu SC | 77 |
Jan 12, 2017 | Fortaleza EC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Guilherme Santos | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 73 | |||
Oliveira Gedeilson | HV,TV(P),DM(PC) | 32 | 73 | |||
Anderson Uchôa | DM,TV(C) | 33 | 77 | |||
Mateus Anderson | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
João Pedro | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
20 | Lucas Marques | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
Vitor Mossoró | AM(PTC) | 28 | 74 | |||
TV,AM,F(C) | 26 | 83 | ||||
GK | 25 | 73 | ||||
Edson Cariús | F(C) | 36 | 76 | |||
Edson Oliveira | GK | 31 | 73 | |||
Alisson Taddei | TV,AM(PC) | 27 | 70 | |||
F(C) | 26 | 73 | ||||
Jorge Mendonça | HV(C) | 29 | 65 | |||
Gustavo Nogy | HV,DM(T) | 29 | 63 |