Huấn luyện viên: Felipe Conceição
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Remo
Tên viết tắt: CRB
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Baenão (17,518)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: Belém
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Damião Vinicius | GK | 37 | 78 | |
0 | ![]() | Rafael Jensen | HV(C) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Gilberto Alemão | HV(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Botelho Kevem | HV(C) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Oliveira Fredson | HV(C) | 30 | 68 | |
0 | ![]() | Igor Fernandes | HV,DM,TV(T) | 29 | 79 | |
0 | ![]() | Branco Marlon | HV,DM,TV(T) | 36 | 76 | |
5 | ![]() | Anderson Uchôa | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Lucas Siqueira | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Jhonatan Arthur | DM,TV(C) | 30 | 72 | |
0 | ![]() | Ariel Pingo | DM,TV(C) | 20 | 66 | |
0 | ![]() | Paulinho Curuá | DM,TV(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Araújo Warley | DM,TV(C) | 22 | 65 | |
31 | ![]() | Valandro Leonan | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 75 | |
20 | ![]() | Neto Albano | AM(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Tiago Miranda | AM(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Moura Ronald | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Fiel Welthon | F(C) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Renan Gorne | F(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Milton Wallace | F(C) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | Silva Rafinha | AM,F(PT) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Felipe Gedoz | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Erick Flores | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Tiago Mafra | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 | |
0 | ![]() | Rodrigo Pimpão | AM,F(PTC) | 34 | 80 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Série C | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |