5
Thanos PETSOS

Full Name: Athanasios Petsos

Tên áo: PETSOS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Jun 5, 1991)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2024Riga FC77
May 17, 2024Riga FC78
Aug 3, 2022Riga FC78
Jan 26, 2022Riga FC78
Oct 8, 2020WSG Tirol78

Riga FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Miloš JojićMiloš JojićTV(C),AM(PTC)3282
12
Kristaps ZommersKristaps ZommersGK2775
35
Iván ErquiagaIván ErquiagaHV,DM,TV(T)2578
25
Ngonda MuzingaNgonda MuzingaHV,DM,TV(T)2978
14
Hrvoje BabecHrvoje BabecDM,TV(C)2581
7
Brian Orosco
Estudiantes de LP
AM,F(PTC)2675
93
Kemehlo NguenaKemehlo NguenaDM,TV(C)2477
13
Raivis JurkovskisRaivis JurkovskisHV,DM,TV(PT)2781
25
Orlando Galo
CS Herediano
HV,DM(P)2478
9
Anthony ContrerasAnthony ContrerasF(C)2482
23
Eduards DaškevičsEduards DaškevičsAM(PTC),F(PT)2273
1
Rihards MatrevicsRihards MatrevicsGK2575
11
Brian PeñaBrian PeñaTV(C),AM(PTC)2276
15
Ahmed AnkrahAhmed AnkrahHV,DM,TV(C)2276
20
Gonzalo MusciaGonzalo MusciaTV(C)2478
77
Gauthier MankendaGauthier MankendaTV,AM(PT)2775
21
Baba MusahBaba MusahHV,DM(C)2578
16
Nils PurinsNils PurinsGK2678
34
Antonijs CernomordijsAntonijs CernomordijsHV(C)2880
18
Marko RegzaMarko RegzaF(C)2580
3
Mouhamed El Bachir NgomMouhamed El Bachir NgomHV(C)2476
6
Tomass MickevicsTomass MickevicsHV,DM(C)1864
33
Kirils IljinsKirils IljinsHV,DM,TV(T)2375