Full Name: Krystian Sanocki
Tên áo: SANOCKI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Aug 5, 1996)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: Zawisza Bydgoszcz
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2023 | Zawisza Bydgoszcz | 70 |
Jul 6, 2023 | Zawisza Bydgoszcz | 70 |
Jun 13, 2023 | Lech II Poznań | 70 |
Aug 1, 2022 | Lech II Poznań | 70 |
Jul 26, 2022 | Lech II Poznań | 70 |
Aug 9, 2020 | GKS Katowice | 70 |
Mar 16, 2019 | Blekitni Stargard | 70 |
Aug 2, 2017 | Warta Poznan | 70 |
Jun 2, 2017 | Lech Poznań | 70 |
Jun 1, 2017 | Lech Poznań | 70 |
Mar 27, 2017 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Kotwica Kolobrzeg | 70 |
Jul 9, 2016 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: MKS Kluczbork | 70 |
Jul 22, 2015 | Lech Poznań | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Patryk Mikita | F(PC) | 31 | 78 | |
8 | ![]() | Kamil Wlodyka | AM(PTC) | 30 | 76 | |
14 | ![]() | Krystian Sanocki | AM(PTC) | 28 | 70 | |
42 | ![]() | Maciej Kona | DM(C) | 28 | 75 | |
![]() | Maciej Dampc | HV(C) | 29 | 75 | ||
1 | ![]() | Michal Oczkowski | GK | 23 | 65 | |
99 | ![]() | Lukasz Szramowski | DM,TV(C),AM(PC) | 22 | 70 |