Full Name: Maciej Kona
Tên áo: KONA
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Oct 15, 1996)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 62
CLB: Zawisza Bydgoszcz
Squad Number: 42
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2023 | Zawisza Bydgoszcz | 75 |
Jul 7, 2023 | Zawisza Bydgoszcz | 75 |
Jun 13, 2023 | KS Wisla Pulawy | 75 |
Aug 22, 2022 | KS Wisla Pulawy | 75 |
Jan 13, 2022 | KS Wisla Pulawy | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Patryk Mikita | F(PC) | 30 | 78 | |||
8 | Kamil Wlodyka | AM(PTC) | 30 | 76 | ||
8 | Korneliusz Sochań | HV,DM(C) | 28 | 77 | ||
14 | Krystian Sanocki | AM(PTC) | 28 | 70 | ||
42 | Maciej Kona | DM(C) | 28 | 75 | ||
1 | Michal Oczkowski | GK | 23 | 65 | ||
Lukasz Szramowski | DM,TV(C),AM(PC) | 22 | 70 |