Full Name: Korneliusz Sochań
Tên áo: SOCHAŃ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Jan 22, 1996)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Zawisza Bydgoszcz | 77 |
Sep 29, 2022 | Zawisza Bydgoszcz | 77 |
Jul 16, 2019 | Zawisza Bydgoszcz | 77 |
Oct 22, 2018 | Olimpia Elblag | 77 |
Apr 30, 2018 | Kotwica Kolobrzeg | 77 |
Jul 24, 2015 | Kotwica Kolobrzeg | 77 |
Jun 2, 2015 | Zawisza Bydgoszcz | 77 |
Jun 1, 2015 | Zawisza Bydgoszcz | 77 |
Apr 22, 2015 | Zawisza Bydgoszcz đang được đem cho mượn: Kotwica Kolobrzeg | 77 |
Mar 7, 2015 | Zawisza Bydgoszcz đang được đem cho mượn: Kotwica Kolobrzeg | 77 |
Jan 30, 2015 | Kotwica Kolobrzeg | 77 |
Sep 25, 2014 | Zawisza Bydgoszcz | 77 |
May 25, 2014 | Zawisza Bydgoszcz | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Patryk Mikita | F(PC) | 31 | 78 | |
8 | ![]() | Kamil Wlodyka | AM(PTC) | 30 | 76 | |
14 | ![]() | Krystian Sanocki | AM(PTC) | 28 | 70 | |
42 | ![]() | Maciej Kona | DM(C) | 28 | 75 | |
![]() | Maciej Dampc | HV(C) | 29 | 75 | ||
1 | ![]() | Michal Oczkowski | GK | 24 | 65 | |
99 | ![]() | Lukasz Szramowski | DM,TV(C),AM(PC) | 23 | 70 |