Full Name: Patryk Mikita
Tên áo: MIKITA
Vị trí: F(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Dec 28, 1993)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: Zawisza Bydgoszcz
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2025 | Zawisza Bydgoszcz | 78 |
Sep 7, 2024 | Zawisza Bydgoszcz | 78 |
Aug 1, 2022 | GKS Tychy | 78 |
Jun 21, 2022 | GKS Tychy | 78 |
Jul 30, 2021 | Stomil Olsztyn | 78 |
Mar 20, 2018 | Radomiak Radom | 78 |
Jan 30, 2018 | Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Siarka Tarnobrzeg | 78 |
Sep 28, 2017 | Siarka Tarnobrzeg | 78 |
Oct 17, 2015 | MKS Chojniczanka | 78 |
Jun 2, 2015 | Legia Warszawa | 78 |
Jun 1, 2015 | Legia Warszawa | 78 |
Aug 3, 2014 | Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Ząbkovia Ząbki | 78 |
Jul 2, 2014 | Legia Warszawa | 78 |
Feb 19, 2014 | Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Widzew Lodz | 78 |
Dec 16, 2013 | Legia Warszawa | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Patryk Mikita | F(PC) | 31 | 78 | |
8 | ![]() | Kamil Wlodyka | AM(PTC) | 30 | 76 | |
14 | ![]() | Krystian Sanocki | AM(PTC) | 28 | 70 | |
42 | ![]() | Maciej Kona | DM(C) | 28 | 75 | |
![]() | Maciej Dampc | HV(C) | 29 | 75 | ||
1 | ![]() | Michal Oczkowski | GK | 23 | 65 | |
99 | ![]() | Lukasz Szramowski | DM,TV(C),AM(PC) | 22 | 70 |