20
Joan CAMPINS

Full Name: Joan Vidal Campins

Tên áo: CAMPINS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Jun 24, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Lleida Esportiu

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 24, 2023Lleida Esportiu76
Sep 10, 2022UD Logroñés76
Aug 28, 2022UD Logroñés78
Feb 21, 2022CF Badalona Futur78
May 28, 2021SD Tarazona78
Oct 5, 2020Royal Excel Mouscron78
Apr 28, 2020Royal Excel Mouscron78
Jul 19, 2019Royal Excel Mouscron78
Apr 4, 2019Fehérvár FC78
Sep 11, 2018CF Reus Deportiu78
Oct 10, 2016CF Reus Deportiu78
Aug 15, 2016CF Reus Deportiu77
Jul 2, 2016Barcelona77
Jul 1, 2016Barcelona77
Jun 5, 2016Barcelona đang được đem cho mượn: Real Zaragoza77

Lleida Esportiu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Óscar RubioÓscar RubioHV,DM,TV(P)4079
Vázquez ChuliVázquez ChuliAM(PT),F(PTC)3478
20
Joan CampinsJoan CampinsHV,DM,TV(P)2976
16
Antonio RomeroAntonio RomeroDM,TV(C)2976
8
Juan AgüeroJuan AgüeroAM,F(PT)2574
Neyder LozanoNeyder LozanoHV(C)3178
2
Juan Camilo BecerraJuan Camilo BecerraF(C)2773
9
Adriá de MesaAdriá de MesaF(C)3376
22
Javi RoblesJavi RoblesTV,AM(C)2473
17
Musa IsahMusa IsahDM,TV(C)2365
9
Mario RivasMario RivasF(C)2573
Guillem NaranjoGuillem NaranjoF(C)2475