# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Martins Radamés | DM,TV(C) | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Natailton Joãozinho | AM(PTC),F(PT) | 36 | 79 | |
0 | ![]() | Luiz Apodi | HV,DM,TV,AM(P) | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Renan Oliveira | TV,AM(C) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Santana Marcão | F(C) | 39 | 77 | |
0 | ![]() | Nenê Bonilha | DM,TV(C) | 33 | 75 | |
0 | ![]() | Henrique Gustavo | HV,DM(C) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Jonathan Bocão | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Diogo Sodré | TV(C),AM(PTC) | 34 | 76 | |
0 | ![]() | Rodrigo Ramos | HV,DM,TV(P) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Barboza Kadu Barone | AM,F(PT) | 30 | 68 | |
0 | ![]() | Emerson Brito | AM,F(PT) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Brasilerão Série B | 1 |
![]() | Série C | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Brasília FC |
![]() | SE Gama |
![]() | Ceilândia EC |