Full Name: Juan Camilo Becerra Maya
Tên áo: BECERRA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Feb 23, 1998)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: Lleida Esportiu
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 1, 2024 | Lleida Esportiu | 73 |
Sep 18, 2023 | Envigado | 73 |
Jul 4, 2023 | Envigado | 73 |
Sep 2, 2022 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 73 |
Jun 2, 2022 | RCD Espanyol | 73 |
Jun 1, 2022 | RCD Espanyol | 73 |
Feb 1, 2022 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: Gimnàstic Tarragona | 73 |
Aug 18, 2021 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: SD Ponferradina | 73 |
Jul 22, 2021 | RCD Espanyol | 73 |
Jul 21, 2021 | RCD Espanyol | 73 |
Jul 19, 2021 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: SD Ponferradina | 73 |
Jul 15, 2021 | RCD Espanyol | 73 |
Jul 14, 2021 | RCD Espanyol | 73 |
Jul 12, 2021 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: SD Ponferradina | 73 |
Sep 18, 2020 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Óscar Rubio | HV,DM,TV(P) | 41 | 79 | ||
![]() | Vázquez Chuli | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
20 | ![]() | Joan Campins | HV,DM,TV(P) | 29 | 76 | |
16 | ![]() | Antonio Romero | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
8 | ![]() | Juan Agüero | AM,F(PT) | 25 | 74 | |
![]() | Neyder Lozano | HV(C) | 31 | 78 | ||
2 | ![]() | Juan Camilo Becerra | F(C) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Adriá de Mesa | F(C) | 34 | 76 | |
22 | ![]() | Javi Robles | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
9 | ![]() | Mario Rivas | F(C) | 25 | 73 | |
![]() | Guillem Naranjo | F(C) | 24 | 75 | ||
1 | ![]() | Iñaki Álvarez | GK | 27 | 75 |