?
Neyder LOZANO

Full Name: Neyder Yessy Lozano Rentería

Tên áo: LOZANO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Mar 4, 1994)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: Lleida Esportiu

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2023Lleida Esportiu78
Jul 17, 2023CD Lugo78
Jul 12, 2023CD Lugo82
Jul 10, 2023CD Lugo82
Jun 26, 2023CD Lugo82
Jun 2, 2023CD Lugo82
Jun 1, 2023CD Lugo82
Feb 15, 2023CD Lugo đang được đem cho mượn: Talavera de la Reina82
Aug 16, 2022CD Lugo82
May 11, 2022Granada CF82
Sep 16, 2020Granada CF82
Jul 28, 2020Granada CF82
Jan 7, 2020Granada CF82
Jul 5, 2019Granada CF82
Jul 3, 2019Granada CF78

Lleida Esportiu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Óscar RubioÓscar RubioHV,DM,TV(P)4079
Vázquez ChuliVázquez ChuliAM(PT),F(PTC)3478
20
Joan CampinsJoan CampinsHV,DM,TV(P)2976
16
Antonio RomeroAntonio RomeroDM,TV(C)2976
8
Juan AgüeroJuan AgüeroAM,F(PT)2574
Neyder LozanoNeyder LozanoHV(C)3178
2
Juan Camilo BecerraJuan Camilo BecerraF(C)2773
9
Adriá de MesaAdriá de MesaF(C)3376
22
Javi RoblesJavi RoblesTV,AM(C)2473
17
Musa IsahMusa IsahDM,TV(C)2365
9
Mario RivasMario RivasF(C)2573
Guillem NaranjoGuillem NaranjoF(C)2475