?
João VITOR

Full Name: João Vitor Cardoso De Souza

Tên áo: JOÃO VITOR

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jul 25, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Juventude

On Loan at: Londrina EC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Juventude đang được đem cho mượn: Londrina EC65
Nov 1, 2024Juventude65

Londrina EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Wallace ReisWallace ReisHV(C)3776
Léo MoraisLéo MoraisHV,DM,TV(P)3373
Ferreira AlisonFerreira AlisonHV,DM,TV(C)3278
João PauloJoão PauloHV(PC),DM,TV(C)4078
Lucas CoelhoLucas CoelhoF(C)3070
Teles GefersonTeles GefersonHV(T),DM,TV(TC)3078
Rafael LonguineRafael LonguineTV(C),AM(PTC)3476
17
Rafael HenriqueRafael HenriqueTV,F(PT),AM(PTC)3178
Poltronieri RayanPoltronieri RayanHV(C)3573
Thiago EnnesThiago EnnesHV(PC),DM,TV(P)2970
Pimenta MarthãPimenta MarthãHV,DM,TV(C)2777
Calyson RosaCalyson RosaAM,F(PT)3274
Luis FelipeLuis FelipeHV(C)2373
Lucas MendesLucas MendesHV,DM,TV,AM(P)3470
Guilherme SilvaGuilherme SilvaHV,DM,TV(T)2465
Pedro CachoPedro CachoDM,TV(C)2567
Arthur FelixArthur FelixHV(C)3575
Toni NangToni NangHV(PC)2267
Jorge LuizJorge LuizGK2265
Iago TelesIago TelesAM(PT),F(PTC)2470
Samuel OtiSamuel OtiHV(C)2365
Ferreira GarratyFerreira GarratyTV(C),AM(TC)2665
Renan CosenzaRenan CosenzaHV(C)2065
Marco CarvalhoMarco CarvalhoHV(C)2473
Henrique KadyHenrique KadyDM,TV(C)2970
Gustavo FrançaGustavo FrançaAM(PTC),F(PT)2670
Gustavo SalomãoGustavo SalomãoHV,DM,TV(T)2772
Igor FrançaIgor FrançaHV,DM,TV(PT)2265
João VitorJoão VitorHV,DM,TV(P)2265
82
Rafael CaioRafael CaioTV,AM(PTC)2065
Lincoln YagoLincoln YagoHV(C)2265
José BrenoJosé BrenoDM,TV(C)2070