Biệt danh: The Iron. United.
Tên thu gọn: Scunthorpe
Tên viết tắt: SCU
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Glanford Park (9,088)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Scunthorpe
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Will Evans | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | |
6 | ![]() | Andrew Boyce | HV(C) | 35 | 68 | |
19 | ![]() | Mark Beck | F(C) | 31 | 70 | |
9 | ![]() | Danny Whitehall | F(C) | 29 | 71 | |
14 | ![]() | Carlton Ubaezuonu | HV,DM,TV(T) | 27 | 71 | |
33 | ![]() | Tyler Denton | HV,DM,TV(T) | 29 | 68 | |
8 | ![]() | Alfie Beestin | AM,F(PTC) | 27 | 69 | |
11 | ![]() | Joe Rowley | TV(C),AM(PTC) | 26 | 68 | |
44 | ![]() | Ross Barrows | HV,DM(P) | 27 | 66 | |
0 | ![]() | Branden Horton | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | |
20 | ![]() | Kian Scales | TV(C) | 23 | 63 | |
21 | ![]() | Joe Starbuck | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 65 | |
10 | ![]() | Callum Roberts | TV,AM(PT) | 28 | 70 | |
4 | ![]() | Maxim Kouogun | HV(C) | 28 | 66 | |
0 | ![]() | Joey Dawson | AM,F(C) | 22 | 65 | |
18 | ![]() | Max Brogan | TV(C) | 22 | 60 | |
12 | ![]() | Maison Campbell | GK | 21 | 60 | |
0 | ![]() | Jean Belehouan | HV(TC) | 24 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Boston United |
![]() | Lincoln City |
![]() | Grimsby Town |
![]() | Doncaster Rovers |
![]() | York City |
![]() | Hull City |