23
Marcelo RODINEI

Full Name: Rodinei Marcelo De Almeida

Tên áo: RODINEI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 86

Tuổi: 32 (Jan 29, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Olympiacos

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Quyết liệt
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Chuyền
Marking
Dốc bóng

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2024Olympiacos86
Jan 28, 2024Olympiacos86
Jan 23, 2024Olympiacos87
Dec 14, 2022Olympiacos87
Nov 5, 2022CR Flamengo87

Olympiacos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Borges WillianBorges WillianAM(PTC),F(PT)3687
27
Sérgio OliveiraSérgio OliveiraDM,TV,AM(C)3286
14
Dani GarcíaDani GarcíaDM,TV(C)3486
23
Marcelo RodineiMarcelo RodineiHV,DM,TV(P)3286
17
Roman YaremchukRoman YaremchukF(C)2986
1
Alexandros PaschalakisAlexandros PaschalakisGK3582
19
Giorgos MasourasGiorgos MasourasAM(PT),F(PTC)3086
22
Machado ChiquinhoMachado ChiquinhoTV,AM(C)2986
10
Gelson MartinsGelson MartinsAM,F(PT)2985
99
Alexandros AnagnostopoulosAlexandros AnagnostopoulosGK3076
97
Yusuf YaziciYusuf YaziciAM,F(PC)2788
45
Panagiotis RetsosPanagiotis RetsosHV(PTC)2684
30
Athanasios AndroutsosAthanasios AndroutsosHV(P),DM,TV,AM(C)2782
11
Kristoffer VeldeKristoffer VeldeAM,F(PT)2584
3
Francisco OrtegaFrancisco OrtegaHV,DM,TV(T),AM(PT)2585
9
Ayoub el KaabiAyoub el KaabiAM(PT),F(PTC)3186
16
David Carmo
Nottingham Forest
HV(C)2586
4
Giulian BianconeGiulian BianconeHV(PTC),DM,TV(PT)2484
20
Joao Pedro CostinhaJoao Pedro CostinhaHV,DM,TV(P)2485
88
Kostas TzolakisKostas TzolakisGK2282
5
Lorenzo PirolaLorenzo PirolaHV(C)2285
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
32
Santiago HezzeSantiago HezzeDM,TV(C)2385
31
Nikolaos BotisNikolaos BotisGK2067
8
Marko Stamenic
Nottingham Forest
DM,TV(C)2282
74
Andreas NdojAndreas NdojHV,DM,TV(C)2183
67
Isidoros KoutsidisIsidoros KoutsidisHV(C)1973
84
Charalampos KostoulasCharalampos KostoulasF(C)1770
96
Christos MouzakitisChristos MouzakitisDM,TV,AM(C)1776
64
Antonis PapakanellosAntonis PapakanellosAM,F(C)1970
29
Theofanis BakoulasTheofanis BakoulasDM,TV(C)1970